Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂手可得

Pinyin: chuí shǒu kě dé

Meanings: Dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực, Easily attainable without much effort., 垂垂下。手不动就能得到。形容毫不费力。[出处]清·李绿园《歧路灯》第三十八回“那个姿性,读不上三二年,功名是可以垂手而得的。”[例]只除教呼延灼将军赚开城门~!——清·陈忱《水浒后传》第十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 丿, 手, 丁, 口, 㝵, 彳

Chinese meaning: 垂垂下。手不动就能得到。形容毫不费力。[出处]清·李绿园《歧路灯》第三十八回“那个姿性,读不上三二年,功名是可以垂手而得的。”[例]只除教呼延灼将军赚开城门~!——清·陈忱《水浒后传》第十八回。

Grammar: Thường xuất hiện trong câu khuyến khích hoặc cảnh báo.

Example: 成功不是垂手可得的,需要付出努力。

Example pinyin: chéng gōng bú shì chuí shǒu kě dé de , xū yào fù chū nǔ lì 。

Tiếng Việt: Thành công không phải dễ dàng đạt được, cần phải nỗ lực.

垂手可得
chuí shǒu kě dé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực

Easily attainable without much effort.

垂垂下。手不动就能得到。形容毫不费力。[出处]清·李绿园《歧路灯》第三十八回“那个姿性,读不上三二年,功名是可以垂手而得的。”[例]只除教呼延灼将军赚开城门~!——清·陈忱《水浒后传》第十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂手可得 (chuí shǒu kě dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung