Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂手
Pinyin: chuí shǒu
Meanings: Buông tay, không làm gì cả, To let go; to do nothing., ①手下垂。表示恭敬。[例]泷吏垂手笑,官何问之愚!——韩愈《泷吏》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 丿, 手
Chinese meaning: ①手下垂。表示恭敬。[例]泷吏垂手笑,官何问之愚!——韩愈《泷吏》。
Grammar: Biểu đạt hành động thiếu trách nhiệm hoặc bỏ mặc vấn đề.
Example: 面对困难,他竟然垂手不管。
Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā jìng rán chuí shǒu bù guǎn 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy lại buông tay không làm gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buông tay, không làm gì cả
Nghĩa phụ
English
To let go; to do nothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手下垂。表示恭敬。泷吏垂手笑,官何问之愚!——韩愈《泷吏》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!