Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂成

Pinyin: chuí chéng

Meanings: Sắp hoàn thành, gần thành công, About to be completed; nearing success., ①事情将近成功。[例]功败垂成。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 丿, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①事情将近成功。[例]功败垂成。

Grammar: Động từ chỉ trạng thái tiến triển tốt đẹp của một sự việc nào đó.

Example: 这个项目即将垂成。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù jí jiāng chuí chéng 。

Tiếng Việt: Dự án này sắp hoàn thành.

垂成
chuí chéng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp hoàn thành, gần thành công

About to be completed; nearing success.

事情将近成功。功败垂成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...