Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂帘听决

Pinyin: chuí lián tīng jué

Meanings: Rủ rèm nghe và quyết định (thường dùng để chỉ phụ nữ nắm quyền lực ra lệnh từ phía sau bức rèm), To rule from behind a curtain; often refers to women holding power while remaining hidden., 指女后辅幼主临朝听政。[出处]清·薛福成《庸庵笔记·史料一·咸丰季年三奸伏诛》“皇上冲龄,未能亲政,天步方艰,军国事重,暂请皇太后垂帘听决。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 丿, 巾, 穴, 口, 斤, 冫, 夬

Chinese meaning: 指女后辅幼主临朝听政。[出处]清·薛福成《庸庵笔记·史料一·咸丰季年三奸伏诛》“皇上冲龄,未能亲政,天步方艰,军国事重,暂请皇太后垂帘听决。”

Grammar: Động từ lịch sử, liên quan đến quyền lực chính trị của một số nhân vật đặc biệt trong cung đình.

Example: 在古代,太后常常垂帘听决。

Example pinyin: zài gǔ dài , tài hòu cháng cháng chuí lián tīng jué 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, Hoàng thái hậu thường rủ rèm nghe và quyết định.

垂帘听决
chuí lián tīng jué
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rủ rèm nghe và quyết định (thường dùng để chỉ phụ nữ nắm quyền lực ra lệnh từ phía sau bức rèm)

To rule from behind a curtain; often refers to women holding power while remaining hidden.

指女后辅幼主临朝听政。[出处]清·薛福成《庸庵笔记·史料一·咸丰季年三奸伏诛》“皇上冲龄,未能亲政,天步方艰,军国事重,暂请皇太后垂帘听决。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...