Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂危
Pinyin: chuí wēi
Meanings: Nguy kịch, sắp chết., Critical condition, near death., ①古同“垢”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丿, 㔾, 厃
Chinese meaning: ①古同“垢”。
Grammar: Động từ/tính từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh y tế hoặc diễn tả tình huống nghiêm trọng.
Example: 病人的情况已经垂危。
Example pinyin: bìng rén de qíng kuàng yǐ jīng chuí wēi 。
Tiếng Việt: Tình trạng của bệnh nhân đã trở nên nguy kịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguy kịch, sắp chết.
Nghĩa phụ
English
Critical condition, near death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“垢”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!