Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坷垃
Pinyin: kē lā
Meanings: Cục đất cứng, cục đất đá., Hard clod of earth or dirt., ①[方言]土块。[合]:打土坷垃。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 可, 土, 立
Chinese meaning: ①[方言]土块。[合]:打土坷垃。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong văn nói miền Bắc Trung Quốc.
Example: 田地里有很多坷垃。
Example pinyin: tián dì lǐ yǒu hěn duō kē lā 。
Tiếng Việt: Trong ruộng có nhiều cục đất cứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cục đất cứng, cục đất đá.
Nghĩa phụ
English
Hard clod of earth or dirt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打土坷垃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!