Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坱
Pinyin: yǎng
Meanings: Bụi đất nhỏ mịn., Fine dust or soil particles., ①尘埃:尘坱。*②充盛的样子:“此心何心也?在天地则坱然生物之心,在人则温然爱人利物之心。”*③污秽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①尘埃:尘坱。*②充盛的样子:“此心何心也?在天地则坱然生物之心,在人则温然爱人利物之心。”*③污秽。
Hán Việt reading: ương
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh cổ điển hoặc thơ ca.
Example: 一阵风吹来,扬起了坱。
Example pinyin: yí zhèn fēng chuī lái , yáng qǐ le yǎng 。
Tiếng Việt: Một cơn gió thổi tới, làm tung bụi đất nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụi đất nhỏ mịn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fine dust or soil particles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尘坱
“此心何心也?在天地则坱然生物之心,在人则温然爱人利物之心。”
污秽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!