Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坯料

Pinyin: pī liào

Meanings: Vật liệu thô chưa qua chế biến, thường dùng trong sản xuất., Raw material that has not been processed, often used in production., ①处于未修整或未完工状态但计划供进一步加工或处理的东西。亦称“毛坯”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丕, 土, 斗, 米

Chinese meaning: ①处于未修整或未完工状态但计划供进一步加工或处理的东西。亦称“毛坯”。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ khác để chỉ vật liệu cụ thể.

Example: 这些砖头是用坯料制成的。

Example pinyin: zhè xiē zhuān tóu shì yòng pī liào zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Những viên gạch này được làm từ nguyên liệu thô.

坯料
pī liào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật liệu thô chưa qua chế biến, thường dùng trong sản xuất.

Raw material that has not been processed, often used in production.

处于未修整或未完工状态但计划供进一步加工或处理的东西。亦称“毛坯”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坯料 (pī liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung