Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坪坝

Pinyin: píng bà

Meanings: Flat open space, usually a field or yard., Sân bãi, khu vực đất bằng phẳng., ①[方言]山间平整的场地。[例]在坪坝上竞赛的场面最壮阔。——吴伯箫《记一辆纺车》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 平, 贝

Chinese meaning: ①[方言]山间平整的场地。[例]在坪坝上竞赛的场面最壮阔。——吴伯箫《记一辆纺车》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh miêu tả môi trường xung quanh.

Example: 学校的坪坝上有很多孩子在玩耍。

Example pinyin: xué xiào de píng bà shàng yǒu hěn duō hái zi zài wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Trên sân trường có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.

坪坝 - píng bà
坪坝
píng bà

📷 Trứng và củ cải daikon tại nhà hàng ở Nagasaki, Nhật Bản. Chụp vào tháng 8 năm 2019.

坪坝
píng bà
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân bãi, khu vực đất bằng phẳng.

Flat open space, usually a field or yard.

[方言]山间平整的场地。在坪坝上竞赛的场面最壮阔。——吴伯箫《记一辆纺车》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...