Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坦腹东床
Pinyin: tǎn fù dōng chuáng
Meanings: Chỉ con rể tài giỏi (xuất phát từ điển tích thời Tấn)., Refers to a talented son-in-law (originating from a Jin dynasty anecdote)., 旧作女婿的美称。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·雅量》“王家诸郎,亦皆可嘉,闻来觅婿,或自矜持,唯有一郎在东床上,坦腹卧,如不闻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 土, 旦, 复, 月, 东, 广, 木
Chinese meaning: 旧作女婿的美称。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·雅量》“王家诸郎,亦皆可嘉,闻来觅婿,或自矜持,唯有一郎在东床上,坦腹卧,如不闻。”
Grammar: Thành ngữ cổ, mang ý nghĩa cố định liên quan đến văn hóa lịch sử. Ít dùng trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 这位年轻人真是个坦腹东床之选。
Example pinyin: zhè wèi nián qīng rén zhēn shì gè tǎn fù dōng chuáng zhī xuǎn 。
Tiếng Việt: Người thanh niên này quả là một lựa chọn tuyệt vời cho vị trí con rể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ con rể tài giỏi (xuất phát từ điển tích thời Tấn).
Nghĩa phụ
English
Refers to a talented son-in-law (originating from a Jin dynasty anecdote).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧作女婿的美称。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·雅量》“王家诸郎,亦皆可嘉,闻来觅婿,或自矜持,唯有一郎在东床上,坦腹卧,如不闻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế