Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坦直

Pinyin: tǎn zhí

Meanings: Thẳng thắn, cởi mở., Straightforward and open-minded., ①坦白直率。[例]他为人热情坦直。*②平坦笔直。[例]坦直的柏油路。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 土, 旦, 一, 且, 十

Chinese meaning: ①坦白直率。[例]他为人热情坦直。*②平坦笔直。[例]坦直的柏油路。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc cách thức giao tiếp.

Example: 他为人坦直,不喜欢绕弯子。

Example pinyin: tā wèi rén tǎn zhí , bù xǐ huan rào wān zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người thẳng thắn, không thích vòng vo.

坦直
tǎn zhí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẳng thắn, cởi mở.

Straightforward and open-minded.

坦白直率。他为人热情坦直

平坦笔直。坦直的柏油路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坦直 (tǎn zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung