Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坦白

Pinyin: tǎn bái

Meanings: Thú nhận, thành thật; hoặc thẳng thắn, trung thực., To confess, to be honest; or frank and truthful., ①直率纯正。*②承认罪过,如实地说出(自己的错误或罪行),以获赦罪或宽大处理。*③平直清廉。[例]性清方以自处,政坦白而莫欺。——宋·范仲淹《祭陕府王待制文》。*④翻白眼。[例]已知他服洋膏子去了,一惊非小!连唤几声老爷,已是不应,只是双眼坦白。——《廿载繁华梦》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 旦, 白

Chinese meaning: ①直率纯正。*②承认罪过,如实地说出(自己的错误或罪行),以获赦罪或宽大处理。*③平直清廉。[例]性清方以自处,政坦白而莫欺。——宋·范仲淹《祭陕府王待制文》。*④翻白眼。[例]已知他服洋膏子去了,一惊非小!连唤几声老爷,已是不应,只是双眼坦白。——《廿载繁华梦》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng để biểu thị hành động thú nhận hoặc tính từ để chỉ sự thành thật. Đôi khi cần thêm trợ từ '了' để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành.

Example: 他坦白了自己的错误。

Example pinyin: tā tǎn bái le zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thú nhận lỗi lầm của mình.

坦白
tǎn bái
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thú nhận, thành thật; hoặc thẳng thắn, trung thực.

To confess, to be honest; or frank and truthful.

直率纯正

承认罪过,如实地说出(自己的错误或罪行),以获赦罪或宽大处理

平直清廉。性清方以自处,政坦白而莫欺。——宋·范仲淹《祭陕府王待制文》

翻白眼。已知他服洋膏子去了,一惊非小!连唤几声老爷,已是不应,只是双眼坦白。——《廿载繁华梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坦白 (tǎn bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung