Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坦率

Pinyin: tǎn shuài

Meanings: Thẳng thắn, chân thành., Frank and sincere., ①直率。[例]诚实和坦率的讲话。[例]为人坦率。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 旦, 丷, 八, 十, 玄

Chinese meaning: ①直率。[例]诚实和坦率的讲话。[例]为人坦率。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính cách của một người hoặc phong cách giao tiếp. Có thể đi kèm với danh từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 他是一个坦率的人,有什么说什么。

Example pinyin: tā shì yí gè tǎn shuài de rén , yǒu shén me shuō shén me 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ gì nói đó.

坦率
tǎn shuài
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẳng thắn, chân thành.

Frank and sincere.

直率。诚实和坦率的讲话。为人坦率

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坦率 (tǎn shuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung