Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坦
Pinyin: tǎn
Meanings: Phẳng, bằng phẳng; thẳng thắn, chân thành, Flat; honest, straightforward., ①用本义。平而宽广。[据]坦,安也。——《说文》。[例]道坦坦。——《易·履》。[据]坦坦,平也。——《广雅》。[例]坦气修通。——《管子·板法》。注:“平也。”[合]平坦(没有高低凹凸);坦夷(土地开阔平坦);坦坦(平宽的样子);坦迤(地势平缓而连绵不断);坦途(平坦的路)。*②心安,宽舒。[合]坦笑(泰然自若地笑);坦气(心平气静);坦步(安闲自在地步行)。*③坦率,显明。[例]君子坦荡荡。——《论语》。[合]坦挚(坦率而真诚);坦怀(开诚相见;胸怀坦荡);坦衷(襟怀坦率);坦易(坦率平易);坦直(坦白直率);坦夷(坦率平易)。*④平易。[合]坦遂(平易而畅达);坦朴(平易质朴)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 土, 旦
Chinese meaning: ①用本义。平而宽广。[据]坦,安也。——《说文》。[例]道坦坦。——《易·履》。[据]坦坦,平也。——《广雅》。[例]坦气修通。——《管子·板法》。注:“平也。”[合]平坦(没有高低凹凸);坦夷(土地开阔平坦);坦坦(平宽的样子);坦迤(地势平缓而连绵不断);坦途(平坦的路)。*②心安,宽舒。[合]坦笑(泰然自若地笑);坦气(心平气静);坦步(安闲自在地步行)。*③坦率,显明。[例]君子坦荡荡。——《论语》。[合]坦挚(坦率而真诚);坦怀(开诚相见;胸怀坦荡);坦衷(襟怀坦率);坦易(坦率平易);坦直(坦白直率);坦夷(坦率平易)。*④平易。[合]坦遂(平易而畅达);坦朴(平易质朴)。
Hán Việt reading: thản
Grammar: Có thể dùng làm tính từ (ví dụ: 平坦 - bằng phẳng) hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 坦率 (thẳng thắn).
Example: 他说话很坦率。
Example pinyin: tā shuō huà hěn tǎn shuài 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện rất thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẳng, bằng phẳng; thẳng thắn, chân thành
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Flat; honest, straightforward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“平也。”平坦(没有高低凹凸);坦夷(土地开阔平坦);坦坦(平宽的样子);坦迤(地势平缓而连绵不断);坦途(平坦的路)
心安,宽舒。坦笑(泰然自若地笑);坦气(心平气静);坦步(安闲自在地步行)
坦率,显明。君子坦荡荡。——《论语》。坦挚(坦率而真诚);坦怀(开诚相见;胸怀坦荡);坦衷(襟怀坦率);坦易(坦率平易);坦直(坦白直率);坦夷(坦率平易)
平易。坦遂(平易而畅达);坦朴(平易质朴)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!