Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坢
Pinyin: bǎn
Meanings: Mảnh đất nhỏ, mảnh vườn, Small plot of land, garden patch., ①粪肥:猪栏坢。牛栏坢。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①粪肥:猪栏坢。牛栏坢。
Hán Việt reading: bạn
Grammar: Danh từ địa phương, chỉ vùng đất nhỏ dùng để canh tác.
Example: 这片坢地种了很多菜。
Example pinyin: zhè piàn pǎn dì zhǒng le hěn duō cài 。
Tiếng Việt: Mảnh đất nhỏ này trồng rất nhiều rau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mảnh đất nhỏ, mảnh vườn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small plot of land, garden patch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猪栏坢。牛栏坢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!