Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坠
Pinyin: zhuì
Meanings: To fall, to drop, Rơi, rơi xuống, ①落,掉下:坠马。呱呱坠地。*②往下沉:下坠。*③系挂在器物上垂着的东西:扇坠儿。坠子(a.垂着的东西;b.流行于中国河南、山东的一种曲艺,如“河南坠坠”)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 土, 队
Chinese meaning: ①落,掉下:坠马。呱呱坠地。*②往下沉:下坠。*③系挂在器物上垂着的东西:扇坠儿。坠子(a.垂着的东西;b.流行于中国河南、山东的一种曲艺,如“河南坠坠”)。
Hán Việt reading: truỵ
Grammar: Động từ mô tả hành động rơi tự do từ trên cao.
Example: 苹果从树上坠落下来。
Example pinyin: píng guǒ cóng shù shàng zhuì luò xià lái 。
Tiếng Việt: Quả táo rơi xuống từ trên cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi, rơi xuống
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
truỵ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fall, to drop
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坠马。呱呱坠地
下坠
扇坠儿。坠子(a.垂着的东西;b.流行于中国河南、山东的一种曲艺,如“河南坠坠”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!