Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坟
Pinyin: fén
Meanings: Mộ, nấm mồ, Grave, tomb., ①起土堆;筑坟。[例]渐就壤坟。——《后汉书·明帝纪》。注:“起也。”[合]坟土(墓葬)。*②划分。[例]地方九则,何以坟之?——《楚辞·天问》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 土, 文
Chinese meaning: ①起土堆;筑坟。[例]渐就壤坟。——《后汉书·明帝纪》。注:“起也。”[合]坟土(墓葬)。*②划分。[例]地方九则,何以坟之?——《楚辞·天问》。
Hán Việt reading: phần
Grammar: Danh từ chỉ nơi chôn cất người đã mất.
Example: 清明节时,人们去扫墓。
Example pinyin: qīng míng jié shí , rén men qù sǎo mù 。
Tiếng Việt: Vào Tết Thanh Minh, người ta đi tảo mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mộ, nấm mồ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phần
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Grave, tomb.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“起也。”坟土(墓葬)
划分。地方九则,何以坟之?——《楚辞·天问》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!