Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坟墓
Pinyin: fén mù
Meanings: A tomb or grave, where a deceased person is buried., Mộ, nơi chôn cất người đã mất., ①堤坝的根基。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 土, 文, 莫
Chinese meaning: ①堤坝的根基。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến nghi lễ và tín ngưỡng.
Example: 家人每年都会去扫墓。
Example pinyin: jiā rén měi nián dōu huì qù sǎo mù 。
Tiếng Việt: Gia đình hàng năm đều đi tảo mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mộ, nơi chôn cất người đã mất.
Nghĩa phụ
English
A tomb or grave, where a deceased person is buried.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堤坝的根基
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!