Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坝
Pinyin: bà
Meanings: Đập nước, đê, Dam, dike, ①截住河流的构筑物:拦河坝。堤坝。*②河工险要处、巩固堤防的构筑物。*③平地(多用于地名):雁门坝(在中国四川省)。*④方言,沙滩,沙洲。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 土, 贝
Chinese meaning: ①截住河流的构筑物:拦河坝。堤坝。*②河工险要处、巩固堤防的构筑物。*③平地(多用于地名):雁门坝(在中国四川省)。*④方言,沙滩,沙洲。
Hán Việt reading: bá
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Example: 这个水库有一个大坝。
Example pinyin: zhè ge shuǐ kù yǒu yí gè dà bà 。
Tiếng Việt: Hồ chứa này có một con đập lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập nước, đê
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dam, dike
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拦河坝。堤坝
河工险要处、巩固堤防的构筑物
雁门坝(在中国四川省)
方言,沙滩,沙洲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!