Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tán

Meanings: Chum, vại; nơi tổ chức nghi lễ, Jar, vat; place for rituals., ①筑坛祭祀。[例]维元祀,巡守四岳八伯,坛四奥,沈四海,封十有二山,兆十有二州。——《尚书大传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 云, 土

Chinese meaning: ①筑坛祭祀。[例]维元祀,巡守四岳八伯,坛四奥,沈四海,封十有二山,兆十有二州。——《尚书大传》。

Hán Việt reading: đàn

Grammar: Danh từ chỉ vật chứa hoặc không gian linh thiêng.

Example: 这个酒坛有五十年历史了。

Example pinyin: zhè ge jiǔ tán yǒu wǔ shí nián lì shǐ le 。

Tiếng Việt: Chum rượu này đã có lịch sử năm mươi năm.

tán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chum, vại; nơi tổ chức nghi lễ

đàn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Jar, vat; place for rituals.

筑坛祭祀。维元祀,巡守四岳八伯,坛四奥,沈四海,封十有二山,兆十有二州。——《尚书大传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坛 (tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung