Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚
Pinyin: jiān
Meanings: Firm, solid, or persistent., Kiên cố, vững chắc, bền bỉ., ①牢固,结实,硬:坚固。坚实。坚如磐石。*②不动摇,不改变:坚决。坚信。*③牢固、结实的东西或阵地:中坚。攻坚。披坚执锐。*④姓氏。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 〢, 又, 土
Chinese meaning: ①牢固,结实,硬:坚固。坚实。坚如磐石。*②不动摇,不改变:坚决。坚信。*③牢固、结实的东西或阵地:中坚。攻坚。披坚执锐。*④姓氏。
Hán Việt reading: kiên
Grammar: Thường đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ mang tính khẳng định (ví dụ: 坚持 - kiên trì).
Example: 他的立场很坚。
Example pinyin: tā de lì chǎng hěn jiān 。
Tiếng Việt: Lập trường của anh ấy rất kiên định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên cố, vững chắc, bền bỉ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Firm, solid, or persistent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚固。坚实。坚如磐石
坚决。坚信
中坚。攻坚。披坚执锐
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!