Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚韧
Pinyin: jiān rèn
Meanings: Kiên cường và bền bỉ., Strong and resilient., ①坚固而柔韧,不易折断。[例]坚韧不拔。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 〢, 又, 土, 刃, 韦
Chinese meaning: ①坚固而柔韧,不易折断。[例]坚韧不拔。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả sự dẻo dai về tinh thần hoặc sức mạnh bên trong.
Example: 他有坚韧的意志力。
Example pinyin: tā yǒu jiān rèn de yì zhì lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy có ý chí kiên cường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên cường và bền bỉ.
Nghĩa phụ
English
Strong and resilient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚固而柔韧,不易折断。坚韧不拔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!