Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚致
Pinyin: jiān zhì
Meanings: Chặt chẽ, cẩn thận và tỉ mỉ., Careful, meticulous and precise., ①(质地)坚实细密。[例]材质坚致。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 〢, 又, 土, 攵, 至
Chinese meaning: ①(质地)坚实细密。[例]材质坚致。
Grammar: Là một tính từ ít phổ biến, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Example: 他的工作态度非常坚致。
Example pinyin: tā de gōng zuò tài dù fēi cháng jiān zhì 。
Tiếng Việt: Thái độ làm việc của anh ấy rất cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặt chẽ, cẩn thận và tỉ mỉ.
Nghĩa phụ
English
Careful, meticulous and precise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(质地)坚实细密。材质坚致
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!