Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚毅
Pinyin: jiān yì
Meanings: Kiên nghị, quả cảm., Resolute, determined., ①坚定刚毅。[例]坚毅不挠。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。[例]坚毅的性格。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 〢, 又, 土, 殳, 豙
Chinese meaning: ①坚定刚毅。[例]坚毅不挠。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。[例]坚毅的性格。
Grammar: Tính từ mô tả phẩm chất mạnh mẽ, thường dùng để ca ngợi tinh thần không khuất phục.
Example: 她的目光显得格外坚毅。
Example pinyin: tā de mù guāng xiǎn de gé wài jiān yì 。
Tiếng Việt: Ánh mắt của cô ấy trông đặc biệt kiên nghị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên nghị, quả cảm.
Nghĩa phụ
English
Resolute, determined.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚定刚毅。坚毅不挠。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。坚毅的性格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!