Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚果
Pinyin: jiān guǒ
Meanings: Nuts (hard fruits)., Hạt cứng (quả hạch)., ①有壳的果实。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 〢, 又, 土, 日, 木
Chinese meaning: ①有壳的果实。
Grammar: Danh từ chỉ loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, chẳng hạn như hạnh nhân, óc chó, hạt điều.
Example: 我喜欢吃坚果。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī jiān guǒ 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn hạt cứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt cứng (quả hạch).
Nghĩa phụ
English
Nuts (hard fruits).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有壳的果实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!