Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚持
Pinyin: jiān chí
Meanings: Kiên trì, duy trì., To persist, to continue steadfastly., ①坚决保持住或进行下去。[例]坚持己见。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 〢, 又, 土, 寺, 扌
Chinese meaning: ①坚决保持住或进行下去。[例]坚持己见。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với các trạng từ hoặc giới từ chỉ thời gian, ví dụ: 坚持到底 (kiên trì đến cùng).
Example: 我们必须坚持到底。
Example pinyin: wǒ men bì xū jiān chí dào dǐ 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải kiên trì đến cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên trì, duy trì.
Nghĩa phụ
English
To persist, to continue steadfastly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚决保持住或进行下去。坚持己见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!