Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚强

Pinyin: jiān qiáng

Meanings: Strong, resolute., Mạnh mẽ, kiên cường., ①坚固,不可摧毁;不动摇。[例]坚强不屈。[例]使坚强。[例]坚强信心。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 〢, 又, 土, 弓, 虽

Chinese meaning: ①坚固,不可摧毁;不动摇。[例]坚强不屈。[例]使坚强。[例]坚强信心。

Grammar: Tính từ mô tả phẩm chất con người, đặc biệt là khả năng chịu đựng và vượt qua thử thách.

Example: 她在困难面前表现得很坚强。

Example pinyin: tā zài kùn nán miàn qián biǎo xiàn dé hěn jiān qiáng 。

Tiếng Việt: Cô ấy thể hiện sự kiên cường trước khó khăn.

坚强
jiān qiáng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, kiên cường.

Strong, resolute.

坚固,不可摧毁;不动摇。坚强不屈。使坚强。坚强信心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坚强 (jiān qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung