Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚定
Pinyin: jiān dìng
Meanings: Kiên định, cương quyết, không dao động., Firm, resolute, unwavering., ①意志坚强,不动摇。[例]步伐坚定。*②使坚强不动摇。[例]坚定决心。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 〢, 又, 土, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①意志坚强,不动摇。[例]步伐坚定。*②使坚强不动摇。[例]坚定决心。
Grammar: Có thể làm tính từ (mô tả phẩm chất) hoặc động từ (thể hiện hành động). Thường đi kèm với các danh từ như 立场 (lập trường), 意志 (ý chí).
Example: 他的立场非常坚定。
Example pinyin: tā de lì chǎng fēi cháng jiān dìng 。
Tiếng Việt: Lập trường của anh ấy rất kiên định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên định, cương quyết, không dao động.
Nghĩa phụ
English
Firm, resolute, unwavering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意志坚强,不动摇。步伐坚定
使坚强不动摇。坚定决心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!