Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚守不渝

Pinyin: jiān shǒu bù yú

Meanings: Kiên quyết giữ vững, không thay đổi., To firmly uphold without changing., 坚守约章或诺言,决不改变。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 〢, 又, 土, 宀, 寸, 一, 俞, 氵

Chinese meaning: 坚守约章或诺言,决不改变。

Grammar: Thường dùng để biểu đạt sự kiên định trong một lập trường hoặc ý chí. Động từ này nhấn mạnh tính bền bỉ và không lay chuyển.

Example: 他坚守不渝地捍卫自己的信念。

Example pinyin: tā jiān shǒu bù yú dì hàn wèi zì jǐ de xìn niàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiên quyết bảo vệ niềm tin của mình.

坚守不渝
jiān shǒu bù yú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên quyết giữ vững, không thay đổi.

To firmly uphold without changing.

坚守约章或诺言,决不改变。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...