Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚壁

Pinyin: jiān bì

Meanings: Tường thành kiên cố, phòng thủ vững chắc, Strong walls, solid defense., ①把物资转移走或埋藏起来,使不落到敌人的手里。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 〢, 又, 土, 辟

Chinese meaning: ①把物资转移走或埋藏起来,使不落到敌人的手里。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.

Example: 古代城市常有坚壁来抵御敌人。

Example pinyin: gǔ dài chéng shì cháng yǒu jiān bì lái dǐ yù dí rén 。

Tiếng Việt: Các thành phố cổ thường có tường thành kiên cố để chống lại kẻ thù.

坚壁
jiān bì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường thành kiên cố, phòng thủ vững chắc

Strong walls, solid defense.

把物资转移走或埋藏起来,使不落到敌人的手里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坚壁 (jiān bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung