Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚固

Pinyin: jiān gù

Meanings: Kiên cố, vững chắc, Strong, solid, sturdy., ①牢固,不易毁坏。[例]这座平房很坚固。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 〢, 又, 土, 古, 囗

Chinese meaning: ①牢固,不易毁坏。[例]这座平房很坚固。

Grammar: Tính từ, dùng để mô tả tính chất vững chắc của vật thể.

Example: 这栋建筑非常坚固。

Example pinyin: zhè dòng jiàn zhù fēi cháng jiān gù 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này rất kiên cố.

坚固
jiān gù
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên cố, vững chắc

Strong, solid, sturdy.

牢固,不易毁坏。这座平房很坚固

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坚固 (jiān gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung