Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚不可摧

Pinyin: jiān bù kě cuī

Meanings: Rất kiên cố, không thể phá hủy, Extremely strong and indestructible., 坚坚固;摧摧毁。非常坚固,摧毁不了。[出处]清·叶燮《原诗·内篇上》“惟力大而才能坚,故至坚而不可摧也。”[例]二十年闺阁,养成拘墟笃时之见,牢不可破,~。——清·李绿园《歧路灯》第八十二回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 〢, 又, 土, 一, 丁, 口, 崔, 扌

Chinese meaning: 坚坚固;摧摧毁。非常坚固,摧毁不了。[出处]清·叶燮《原诗·内篇上》“惟力大而才能坚,故至坚而不可摧也。”[例]二十年闺阁,养成拘墟笃时之见,牢不可破,~。——清·李绿园《歧路灯》第八十二回。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng để ca ngợi sức mạnh bền vững.

Example: 这座城堡坚不可摧。

Example pinyin: zhè zuò chéng bǎo jiān bù kě cuī 。

Tiếng Việt: Lâu đài này kiên cố không thể phá hủy.

坚不可摧
jiān bù kě cuī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất kiên cố, không thể phá hủy

Extremely strong and indestructible.

坚坚固;摧摧毁。非常坚固,摧毁不了。[出处]清·叶燮《原诗·内篇上》“惟力大而才能坚,故至坚而不可摧也。”[例]二十年闺阁,养成拘墟笃时之见,牢不可破,~。——清·李绿园《歧路灯》第八十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坚不可摧 (jiān bù kě cuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung