Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 块
Pinyin: kuài
Meanings: Khối, mẩu; đơn vị đo tiền tệ (Trung Quốc), Chunk, piece; unit of currency (Chinese yuan)., ①用本义。土块。[据]凷,墣也。从土,一屈象形。——《说文》。张舜徽注:“凵象盛土之器,而土在其中也。”[据]凷,坚土也。——《一切经音义》引《说文》。[例]寝苫枕块。——《仪礼·丧服传》。释文:“土也。”[例]大块噫气。——《庄子·齐物论》。[例]大块禀群生。——《文选·张华诗》。注:“谓地也。”[例]石块丛起则历。——《徐霞客游记·游黄山记》。[合]块阜(小土丘);块苏(土块和草堆。比喻卑微);块山(土墙)。*②成块的东西。[合]把肉切成块;块子(成块状的形体);块聚(凝结成块)。*③郁结的心思。[合]块磊(比喻郁结在胸中的愁闷或气愤)。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 土, 夬
Chinese meaning: ①用本义。土块。[据]凷,墣也。从土,一屈象形。——《说文》。张舜徽注:“凵象盛土之器,而土在其中也。”[据]凷,坚土也。——《一切经音义》引《说文》。[例]寝苫枕块。——《仪礼·丧服传》。释文:“土也。”[例]大块噫气。——《庄子·齐物论》。[例]大块禀群生。——《文选·张华诗》。注:“谓地也。”[例]石块丛起则历。——《徐霞客游记·游黄山记》。[合]块阜(小土丘);块苏(土块和草堆。比喻卑微);块山(土墙)。*②成块的东西。[合]把肉切成块;块子(成块状的形体);块聚(凝结成块)。*③郁结的心思。[合]块磊(比喻郁结在胸中的愁闷或气愤)。
Hán Việt reading: khối
Grammar: Dùng làm lượng từ (một khối) hoặc danh từ chỉ tiền tệ.
Example: 一块钱可以买一瓶水。
Example pinyin: yí kuài qián kě yǐ mǎi yì píng shuǐ 。
Tiếng Việt: Một nhân dân tệ có thể mua được một chai nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khối, mẩu; đơn vị đo tiền tệ (Trung Quốc)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khối
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Chunk, piece; unit of currency (Chinese yuan).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“凵象盛土之器,而土在其中也。”凷,坚土也。——《一切经音义》引《说文》。寝苫枕块。——《仪礼·丧服传》。释文:“土也。”大块噫气。——《庄子·齐物论》。大块禀群生。——《文选·张华诗》。注:“谓地也。”石块丛起则历。——《徐霞客游记·游黄山记》。块阜(小土丘);块苏(土块和草堆。比喻卑微);块山(土墙)
成块的东西。把肉切成块;块子(成块状的形体);块聚(凝结成块)
郁结的心思。块磊(比喻郁结在胸中的愁闷或气愤)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!