Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 块垒
Pinyin: kuài lěi
Meanings: Cảm giác uất ức, khó chịu sâu sắc trong lòng, Deep feelings of resentment or depression., ①比喻郁结在心中的不平或愁闷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 土, 夬, 厽
Chinese meaning: ①比喻郁结在心中的不平或愁闷。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực bị dồn nén.
Example: 他心里的块垒终于消除了。
Example pinyin: tā xīn lǐ de kuài lěi zhōng yú xiāo chú le 。
Tiếng Việt: Cuối cùng nỗi uất ức trong lòng anh ấy đã được giải tỏa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác uất ức, khó chịu sâu sắc trong lòng
Nghĩa phụ
English
Deep feelings of resentment or depression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻郁结在心中的不平或愁闷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!