Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 块儿

Pinyin: kuài er

Meanings: Khối, miếng (cách nói phổ biến trong đời sống hàng ngày), Piece, lump, chunk (commonly used in daily life)., ①[方言]某处;地方。[例]我在这块儿工作三年了。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 土, 夬, 丿, 乚

Chinese meaning: ①[方言]某处;地方。[例]我在这块儿工作三年了。

Grammar: Danh từ có hậu tố “儿” biểu thị sự thân mật và cụ thể hóa. Thường dùng với đồ ăn hay vật nhỏ.

Example: 给我一块儿蛋糕。

Example pinyin: gěi wǒ yí kuài ér dàn gāo 。

Tiếng Việt: Cho tôi một miếng bánh.

块儿
kuài er
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối, miếng (cách nói phổ biến trong đời sống hàng ngày)

Piece, lump, chunk (commonly used in daily life).

[方言]某处;地方。我在这块儿工作三年了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

块儿 (kuài er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung