Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 块儿八毛
Pinyin: kuài er bā máo
Meanings: Refers to an insignificant amount of money., Chỉ một số tiền không đáng kể, ①一元钱或一元钱略少。也说“块儿八角”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 夬, 丿, 乚, 八, 二
Chinese meaning: ①一元钱或一元钱略少。也说“块儿八角”。
Grammar: Thành ngữ không chính thức, thường dùng trong văn nói để chỉ những khoản tiền nhỏ nhặt.
Example: 别计较那块儿八毛的事。
Example pinyin: bié jì jiào nà kuài ér bā máo de shì 。
Tiếng Việt: Đừng tính toán chuyện lặt vặt vài đồng bạc đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ một số tiền không đáng kể
Nghĩa phụ
English
Refers to an insignificant amount of money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一元钱或一元钱略少。也说“块儿八角”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế