Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 块体
Pinyin: kuài tǐ
Meanings: A large mass or block of material with a definite shape., Khối lượng, phần lớn vật chất có hình dạng xác định, ①像一块木头者(人或动物的躯体)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 夬, 亻, 本
Chinese meaning: ①像一块木头者(人或动物的躯体)。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ các khối, miếng hoặc phần lớn vật liệu.
Example: 这块岩石是一个完整的块体。
Example pinyin: zhè kuài yán shí shì yí gè wán zhěng de kuài tǐ 。
Tiếng Việt: Tảng đá này là một khối thể hoàn chỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khối lượng, phần lớn vật chất có hình dạng xác định
Nghĩa phụ
English
A large mass or block of material with a definite shape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像一块木头者(人或动物的躯体)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!