Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坑
Pinyin: kēng
Meanings: Hố, hầm, Hole, pit, ①陷害。[例]则被你坑杀人燕侣莺俦。——《窦娥冤》。[合]坑闪(坑害抛弃);坑陷(坑害;陷害);坑蒙(坑害蒙骗)。*②活埋。[例]于是楚军夜击坑秦卒二十余人。——《史记·项羽本纪》。[合]坑降(活埋已经投降的兵将);坑杀(活埋);坑戮(坑杀;活埋);焚书坑儒。*③欺骗。[例]奸商净坑人。*④损人。[例]我并没得罪人,为甚么这么坑我?——《红楼梦》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 亢, 土
Chinese meaning: ①陷害。[例]则被你坑杀人燕侣莺俦。——《窦娥冤》。[合]坑闪(坑害抛弃);坑陷(坑害;陷害);坑蒙(坑害蒙骗)。*②活埋。[例]于是楚军夜击坑秦卒二十余人。——《史记·项羽本纪》。[合]坑降(活埋已经投降的兵将);坑杀(活埋);坑戮(坑杀;活埋);焚书坑儒。*③欺骗。[例]奸商净坑人。*④损人。[例]我并没得罪人,为甚么这么坑我?——《红楼梦》。
Hán Việt reading: khanh
Grammar: Danh từ chỉ dạng địa hình lõm xuống hoặc hố sâu.
Example: 路边有一个大坑。
Example pinyin: lù biān yǒu yí gè dà kēng 。
Tiếng Việt: Bên lề đường có một cái hố lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hố, hầm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khanh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hole, pit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陷害。则被你坑杀人燕侣莺俦。——《窦娥冤》。坑闪(坑害抛弃);坑陷(坑害;陷害);坑蒙(坑害蒙骗)
活埋。于是楚军夜击坑秦卒二十余人。——《史记·项羽本纪》。坑降(活埋已经投降的兵将);坑杀(活埋);坑戮(坑杀;活埋);焚书坑儒
欺骗。奸商净坑人
损人。我并没得罪人,为甚么这么坑我?——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!