Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坑道
Pinyin: kēng dào
Meanings: Tunnel or long pit dug underground, often used in mining or warfare., Đường hầm hoặc hố dài đào dưới lòng đất, thường dùng trong khai thác mỏ hoặc chiến tranh., ①开采矿物时开掘的地下通道。*②一种防御工事,用于隐蔽人员,储藏弹药、粮食等。[例]坑道作业。[例]坑道兵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亢, 土, 辶, 首
Chinese meaning: ①开采矿物时开掘的地下通道。*②一种防御工事,用于隐蔽人员,储藏弹药、粮食等。[例]坑道作业。[例]坑道兵。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khai thác mỏ hoặc chiến tranh.
Example: 矿工们在坑道里工作。
Example pinyin: kuàng gōng men zài kēng dào lǐ gōng zuò 。
Tiếng Việt: Công nhân mỏ đang làm việc trong đường hầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường hầm hoặc hố dài đào dưới lòng đất, thường dùng trong khai thác mỏ hoặc chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
Tunnel or long pit dug underground, often used in mining or warfare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开采矿物时开掘的地下通道
一种防御工事,用于隐蔽人员,储藏弹药、粮食等。坑道作业。坑道兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!