Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坑洼
Pinyin: kēng wā
Meanings: Những hố trũng hoặc chỗ lõm trên mặt đất, thường do mưa hoặc tác động ngoại lực., Pits or hollows on the ground, often caused by rain or external forces., ①洼下去的地方。[例]积水坑洼。*②低洼。[例]坑洼不平的小路。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亢, 土, 圭, 氵
Chinese meaning: ①洼下去的地方。[例]积水坑洼。*②低洼。[例]坑洼不平的小路。
Grammar: Danh từ, thường sử dụng để mô tả trạng thái của mặt đường hoặc mặt đất.
Example: 道路上有许多坑洼。
Example pinyin: dào lù shang yǒu xǔ duō kēng wā 。
Tiếng Việt: Trên đường có nhiều chỗ lõm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những hố trũng hoặc chỗ lõm trên mặt đất, thường do mưa hoặc tác động ngoại lực.
Nghĩa phụ
English
Pits or hollows on the ground, often caused by rain or external forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洼下去的地方。积水坑洼
低洼。坑洼不平的小路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!