Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坑害
Pinyin: kēng hài
Meanings: Gây hại, hãm hại, đẩy ai đó vào tình thế bất lợi hoặc gặp rắc rối., To harm or entrap someone, putting them in an unfavorable situation., ①陷害;用狡诈、狠毒手段使人受损。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亢, 土, 口
Chinese meaning: ①陷害;用狡诈、狠毒手段使人受损。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến việc gây hại cho người khác.
Example: 他被人坑害了。
Example pinyin: tā bèi rén kēng hài le 。
Tiếng Việt: Anh ta bị người khác hãm hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây hại, hãm hại, đẩy ai đó vào tình thế bất lợi hoặc gặp rắc rối.
Nghĩa phụ
English
To harm or entrap someone, putting them in an unfavorable situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陷害;用狡诈、狠毒手段使人受损
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!