Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坑坑洼洼
Pinyin: kēng kēng wā wā
Meanings: Uneven surface, full of small pits and bumps., Bề mặt không bằng phẳng, đầy những hố nhỏ và điểm lồi lõm., ①形容物体表面凹凸不平,高高低低。[例]他脸上坑坑洼洼的真难看。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 亢, 土, 圭, 氵
Chinese meaning: ①形容物体表面凹凸不平,高高低低。[例]他脸上坑坑洼洼的真难看。
Grammar: Tính từ lặp âm, thường dùng để mô tả trạng thái của mặt đường hoặc đất.
Example: 地面被雨水冲刷得坑坑洼洼。
Example pinyin: dì miàn bèi yǔ shuǐ chōng shuā dé kēng kēng wā wā 。
Tiếng Việt: Mặt đất bị nước mưa xói mòn thành những chỗ lồi lõm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề mặt không bằng phẳng, đầy những hố nhỏ và điểm lồi lõm.
Nghĩa phụ
English
Uneven surface, full of small pits and bumps.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容物体表面凹凸不平,高高低低。他脸上坑坑洼洼的真难看
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế