Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坑坑坎坎
Pinyin: kēng kēng kǎn kǎn
Meanings: Describing rugged terrain, uneven with pits and bumps., Mô tả địa hình gồ ghề, không bằng phẳng, đầy những hố sâu và chỗ lồi lõm., ①形容高低不平(多指地面)。[例]路面坑坑坎坎的,很不好走。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 亢, 土, 欠
Chinese meaning: ①形容高低不平(多指地面)。[例]路面坑坑坎坎的,很不好走。
Grammar: Tính từ lặp âm, thường được dùng để mô tả trạng thái bề mặt của mặt đất hoặc đường đi.
Example: 这条路坑坑坎坎,很难走。
Example pinyin: zhè tiáo lù kēng kēng kǎn kǎn , hěn nán zǒu 。
Tiếng Việt: Con đường này gồ ghề, khó đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả địa hình gồ ghề, không bằng phẳng, đầy những hố sâu và chỗ lồi lõm.
Nghĩa phụ
English
Describing rugged terrain, uneven with pits and bumps.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容高低不平(多指地面)。路面坑坑坎坎的,很不好走
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế