Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坑人

Pinyin: kēng rén

Meanings: To deceive or trick someone, putting them in a disadvantageous situation or trouble., Lừa gạt người khác, đưa họ vào tình huống bất lợi hoặc gặp rắc rối., ①使人上当吃亏;坑害人。[例]咱们是公买公卖,不像奸商那样坑人。*②[方言]指因受到重大损失而感到痛心。[例]好容易攒钱买了块手表,转眼就坏了,真坑人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 亢, 土, 人

Chinese meaning: ①使人上当吃亏;坑害人。[例]咱们是公买公卖,不像奸商那样坑人。*②[方言]指因受到重大损失而感到痛心。[例]好容易攒钱买了块手表,转眼就坏了,真坑人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu nói về hành vi tiêu cực hoặc xấu xa.

Example: 他总是喜欢坑人。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan kēng rén 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích lừa gạt người khác.

坑人
kēng rén
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa gạt người khác, đưa họ vào tình huống bất lợi hoặc gặp rắc rối.

To deceive or trick someone, putting them in a disadvantageous situation or trouble.

使人上当吃亏;坑害人。咱们是公买公卖,不像奸商那样坑人

[方言]指因受到重大损失而感到痛心。好容易攒钱买了块手表,转眼就坏了,真坑人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坑人 (kēng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung