Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坑井

Pinyin: kēng jǐng

Meanings: Pit or well, usually referring to deep natural or man-made holes., Hố sâu hoặc giếng đào, thường dùng để chỉ những hố sâu tự nhiên hoặc nhân tạo., ①坑道和矿井。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亢, 土, 井

Chinese meaning: ①坑道和矿井。

Grammar: Danh từ kết hợp giữa hai từ '坑' (hố) và '井' (giếng), thường được sử dụng trong văn cảnh địa lý hoặc xây dựng.

Example: 那个地方有很多坑井。

Example pinyin: nà ge dì fāng yǒu hěn duō kēng jǐng 。

Tiếng Việt: Nơi đó có rất nhiều hố sâu và giếng đào.

坑井
kēng jǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hố sâu hoặc giếng đào, thường dùng để chỉ những hố sâu tự nhiên hoặc nhân tạo.

Pit or well, usually referring to deep natural or man-made holes.

坑道和矿井

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坑井 (kēng jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung