Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐骑
Pinyin: zuò qí
Meanings: A mount, such as a horse or other animal used for riding., Phương tiện để cưỡi, ví dụ như ngựa hoặc thú vật khác được dùng làm phương tiện di chuyển., ①供人骑的马,泛指供人骑的兽类。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 从, 土, 奇, 马
Chinese meaning: ①供人骑的马,泛指供人骑的兽类。
Grammar: Danh từ thường đứng sau các đại từ sở hữu hoặc danh từ chỉ người.
Example: 他的坐骑是一匹白马。
Example pinyin: tā de zuò qí shì yì pǐ bái mǎ 。
Tiếng Việt: Phương tiện cưỡi của anh ấy là một con ngựa trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương tiện để cưỡi, ví dụ như ngựa hoặc thú vật khác được dùng làm phương tiện di chuyển.
Nghĩa phụ
English
A mount, such as a horse or other animal used for riding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供人骑的马,泛指供人骑的兽类
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!