Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐食
Pinyin: zuò shí
Meanings: To live off accumulated wealth without working; idle consumption., Ăn không ngồi rồi, sống nhờ vào của cải sẵn có mà không cần lao động., ①指不劳而食。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 从, 土, 人, 良
Chinese meaning: ①指不劳而食。
Grammar: Biểu thị ý tiêu cực về lối sống phụ thuộc, không chịu nỗ lực cá nhân.
Example: 他每天只是坐食家产,从不工作。
Example pinyin: tā měi tiān zhǐ shì zuò shí jiā chǎn , cóng bù gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày chỉ ăn không ngồi rồi, sống nhờ gia sản mà không hề làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn không ngồi rồi, sống nhờ vào của cải sẵn có mà không cần lao động.
Nghĩa phụ
English
To live off accumulated wealth without working; idle consumption.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不劳而食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!