Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐运筹策
Pinyin: zuò yùn chóu cè
Meanings: Ngồi tại chỗ để lên kế hoạch, bày mưu tính toán chiến lược., To devise plans and strategies while sitting in one place., 指坐在连连帐内策划军事方略。[出处]《汉书·项籍传》“夫击轻锐,我不如公;坐运筹策,公不如我。”[例]夫被坚执锐,义不如公;~,公不如义。——《资治通鉴·秦二世皇帝二年》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 从, 土, 云, 辶, 寿, 竹, 朿
Chinese meaning: 指坐在连连帐内策划军事方略。[出处]《汉书·项籍传》“夫击轻锐,我不如公;坐运筹策,公不如我。”[例]夫被坚执锐,义不如公;~,公不如义。——《资治通鉴·秦二世皇帝二年》。
Grammar: Chỉ hành động lập kế hoạch chi tiết hoặc suy nghĩ sâu sắc, thường trong ngữ cảnh quản lý hoặc lãnh đạo.
Example: 作为军师,他常在幕后坐运筹策。
Example pinyin: zuò wéi jūn shī , tā cháng zài mù hòu zuò yùn chóu cè 。
Tiếng Việt: Là quân sư, ông thường ở hậu trường để bày binh bố trận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi tại chỗ để lên kế hoạch, bày mưu tính toán chiến lược.
Nghĩa phụ
English
To devise plans and strategies while sitting in one place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指坐在连连帐内策划军事方略。[出处]《汉书·项籍传》“夫击轻锐,我不如公;坐运筹策,公不如我。”[例]夫被坚执锐,义不如公;~,公不如义。——《资治通鉴·秦二世皇帝二年》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế