Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐言起行

Pinyin: zuò yán qǐ xíng

Meanings: Nói xong thì lập tức hành động, nói đi đôi với làm., To put words into action immediately after speaking; actions follow words., 坐能言,起能行。原指言论必须切实可行,后比喻说了就做。[出处]《荀子·性恶》“故坐而言之,起而可设,张而可施行。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 从, 土, 言, 巳, 走, 亍, 彳

Chinese meaning: 坐能言,起能行。原指言论必须切实可行,后比喻说了就做。[出处]《荀子·性恶》“故坐而言之,起而可设,张而可施行。”

Grammar: Mô tả tính cách của một người luôn nhất quán giữa lời nói và hành động. Thường mang nghĩa tích cực.

Example: 他说了就做,真正做到了坐言起行。

Example pinyin: tā shuō le jiù zuò , zhēn zhèng zuò dào le zuò yán qǐ xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói là làm, thực sự đạt được nói đi đôi với làm.

坐言起行
zuò yán qǐ xíng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói xong thì lập tức hành động, nói đi đôi với làm.

To put words into action immediately after speaking; actions follow words.

坐能言,起能行。原指言论必须切实可行,后比喻说了就做。[出处]《荀子·性恶》“故坐而言之,起而可设,张而可施行。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...