Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐视

Pinyin: zuò shì

Meanings: Ngồi nhìn, bất lực hoặc thờ ơ trước một vấn đề nào đó., To sit by and watch, being helpless or indifferent to a certain problem., ①不采取人们所期望的或适当的行动:袖手旁观。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 从, 土, 礻, 见

Chinese meaning: ①不采取人们所期望的或适当的行动:袖手旁观。

Grammar: Là một động từ, thường đi kèm bổ ngữ hoặc trạng ngữ để giải thích thái độ hành động (ví dụ: 坐视不管 - ngồi nhìn mà không can thiệp).

Example: 面对危机,我们不能坐视不管。

Example pinyin: miàn duì wēi jī , wǒ men bù néng zuò shì bù guǎn 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khủng hoảng, chúng ta không thể ngồi nhìn mà không làm gì.

坐视 - zuò shì
坐视
zuò shì

📷 Một mình người đàn ông ngồi trên băng ghế quan sát biển tại bãi biển Perequê ở Ilhabela, Brazil.

坐视
zuò shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi nhìn, bất lực hoặc thờ ơ trước một vấn đề nào đó.

To sit by and watch, being helpless or indifferent to a certain problem.

不采取人们所期望的或适当的行动

袖手旁观

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...